Bảng xếp hạng Hạng 2 Lítva

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

BXH Hạng 2 Lítva mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FK Riteriai 26 21 2 3 63 16 47 65 T T T T T T
2 NFA Kaunas 26 17 4 5 53 24 29 55 T T H H T B
3 FK Neptunas Klaipeda 27 16 6 5 56 31 25 54 T H B T B T
4 Babrungas 26 15 6 5 53 26 27 51 T T H T B B
5 FK Tauras Taurage 27 12 8 7 53 27 26 44 T H T B T T
6 Nevezis Kedainiai 27 12 7 8 38 27 11 43 T B H T T B
7 Atomsfera Mazeikiai 27 11 4 12 33 38 -5 37 B B H B T B
8 Ekranas Panevezys 27 9 8 10 34 42 -8 35 B H B T T T
9 Vilniaus Baltijos Futbolo Akademija 27 8 10 9 41 44 -3 34 B B T T B H
10 Hegelmann Litauen II 27 9 4 14 34 52 -18 31 T T B B B T
11 FK Panevezys B 27 8 6 13 33 47 -14 30 T T B B T H
12 FK Kauno Zalgiris II 27 8 4 15 31 58 -27 28 B T H T B B
13 FK Minija 26 5 12 9 25 36 -11 27 B B H H B B
14 Siauliai B 27 8 2 17 45 63 -18 26 B B T T B T
15 Garr and Ava 27 5 8 14 28 43 -15 23 B T H B T T
16 Banga Gargzdai B 27 2 5 20 15 61 -46 11 B B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation

Hạng 2 Lítva