Bảng xếp hạng SEA Games nữ
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vietnam (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 3 | 4 | 6 |
2 | Myanmar (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 6 |
3 | Philippines (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 6 |
4 | Malaysia (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thailand (W) | 3 | 3 | 0 | 0 | 13 | 0 | 13 | 9 |
2 | Cambodia (W) | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 6 |
3 | Singapore (W) | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 |
4 | Laos (W) | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 10 | -9 | 0 |
Top ghi bàn SEA Games nữ 2023
# | Cầu thủ | Đội bóng | Bàn | Penalty | Mở tỷ số |
1 | Warunee Phetwiset | Thailand (W) | 1 | 0 | |
2 | Nipawan Panyosuk | Thailand (W) | 1 | 0 | |
3 | Huynh Nhu | Vietnam (W) | 1 | 0 | |
4 | Nguyen Thi Bich Thuy | Vietnam (W) | 1 | 0 | |
5 | Sarina Bolden | Philippines (W) | 1 | 1 | |
6 | Hali Long | Philippines (W) | 1 | 0 |
Cập nhật:
BXH BÓNG ĐÁ HOT NHẤT